--

dagger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dagger

Phát âm : /'dægə/

+ danh từ

  • dao găm
  • (ngành in) dấu chữ thập
  • to be at daggers drawm
  • to be at daggers' points
    • hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
  • to look daggers at
    • nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
  • to speak daggers to someone
    • nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dagger"
Lượt xem: 661

Từ vừa tra