down-swing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: down-swing
Phát âm : /'daunswiɳ/
+ danh từ
- cú đánh bỏ xuống
- chiều hướng giảm sút (trong hoạt động kinh doanh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "down-swing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "down-swing":
down-swing downsizing - Những từ có chứa "down-swing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Lúc lắc lúc lắc đánh đu đu dao động xích đu lắc lư cầu quay đánh đàng xa đánh võng more...
Lượt xem: 318