downpour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downpour
Phát âm : /'daunpɔ:/
+ danh từ
- trận mưa như trút nước xuống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cloudburst deluge waterspout torrent pelter soaker
Lượt xem: 561