downstairs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downstairs
Phát âm : /'daun'steəz/
+ tính từ
- ở dưới nhàn, ở tầng dưới
+ phó từ
- xuống cầu thang, xuống gác
- to go downstairs
xuống gác
- to go downstairs
- ở dưới nhà, ở tầng dưới
+ danh từ số nhiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
downstair down the stairs on a lower floor below - Từ trái nghĩa:
upstairs upstair up the stairs on a higher floor
Lượt xem: 860