--

below

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: below

Phát âm : /bi'lou/

+ phó từ

  • ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới
    • as it will be said below
      như sẽ nói ở dưới đây
    • the court below
      toà án dưới

+ giới từ

  • dưới, ở dưới, thấp hơn
    • ten degrees below 0
      mười độ dưới 0
    • the average
      dưới trung bình
    • the horizon
      dưới chân trời
  • không xứng đáng; không đáng phải quan tâm
    • to be below someone's hope
      không xứng đáng với sự mong đợi của ai
  • below the mark
    • (xem) mark
  • belong par
    • (xem) par
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "below"
Lượt xem: 867