--

dragnet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dragnet

+ Noun

  • lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)
  • một hệ thống các biện pháp phối hợp để vây bắt(tội phạm, cá nhân khác)
    • * o caught in the police dragnet
      sa lưới cảnh sát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dragnet"
Lượt xem: 615