trawl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trawl
Phát âm : /trɔ:l/
+ danh từ
- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)
+ nội động từ
- đánh lưới rà
+ ngoại động từ
- kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trawl"
Lượt xem: 545