dramamine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dramamine+ Noun
- thuốc kháng histamine và chống nôn mửa, dùng để trị chứng say tàu xe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dimenhydrinate Dramamine
Lượt xem: 572