dramatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dramatic
Phát âm : /drə'mætik/
+ tính từ
- kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
- đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spectacular striking - Từ trái nghĩa:
lyric undramatic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dramatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dramatic":
dramatic dramatics dramatise dramatize - Những từ có chứa "dramatic":
dramatic dramatic art dramatic composition dramatic event dramatic irony dramatic performance dramatic play dramatic production dramatic work dramatics more... - Những từ có chứa "dramatic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kép hát sầu riêng
Lượt xem: 809