--

drapery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drapery

Phát âm : /'dreipəri/

+ danh từ

  • vải vóc
  • nghề bán vải, nghề bán đồ vải
  • quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp
  • (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drapery"
Lượt xem: 538