wee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wee
Phát âm : /wi:/
+ tính từ
- rất nhỏ, nhỏ xíu
- a wee bit
- hi, hi hi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wee":
w way we wee whew whey who whoa why wo more... - Những từ có chứa "wee":
'tween between between girl between-maid bindweed bitter-sweet biweekly carpet-sweeper chimney-sweep chimney-sweeper more...
Lượt xem: 572