--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drawing table
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drawing table
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawing table
+ Noun
bàn vẽ, bàn làm việc dễ điều chỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawing table"
Những từ có chứa
"drawing table"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bàn
khăn bàn
bàn tròn
khênh
kỷ
biểu
đánh bóng
non tay
sảnh
hình họa
more...
Lượt xem: 142
Từ vừa tra
+
drawing table
:
bàn vẽ, bàn làm việc dễ điều chỉnh