dress shirt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dress shirt+ Noun
- Áo sơmi mặc chung với áo xmôking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dress shirt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dress shirt":
dress shirt dress shirt - Những từ có chứa "dress shirt":
dress shirt dress shirt - Những từ có chứa "dress shirt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng bó giở quần áo ăn mặc rịt ăn diện mặc chỉnh đốn sửa chấn chỉnh more...
Lượt xem: 741