--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dressed ore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dressed ore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dressed ore
+ Noun
khoáng cần thiết sau khi đã loại bỏ tạp chất từ quặng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dressed ore"
Những từ có chứa
"dressed ore"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bảnh bao
đỏm
phong phanh
chỉnh tề
điếm
đóng bộ
cỏ rả
nhố nhăng
gấm vóc
cải trang
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
dressed ore
:
khoáng cần thiết sau khi đã loại bỏ tạp chất từ quặng