drift-net
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drift-net
Phát âm : /'driftnet/
+ danh từ
- lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drift-net"
- Những từ có chứa "drift-net" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buông trôi dạt trôi lênh đênh rều trôi giạt lưu lạc phiêu lãng phiêu bạt lịch sử
Lượt xem: 334