drill rod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill rod+ Noun
- cần khoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill rod"
- Những từ có chứa "drill rod" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan luyện thao luyện luyện tập ôn luyện tập huấn thao trường tập dượt huấn luyện more...
Lượt xem: 258