drill-hall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill-hall
Phát âm : /'drilhɔ:l/
+ danh từ
- (quân sự) phòng tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill-hall"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drill-hall":
drill-hall drillhole drill hole - Những từ có chứa "drill-hall" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan luyện thao luyện tập huấn thao trường ôn luyện luyện tập tập dượt thị sảnh more...
Lượt xem: 285