drill-like
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill-like+ Adjective
- giống như mũi khoan, máy khoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill-like"
- Những từ có chứa "drill-like" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan luyện thao luyện luyện tập ôn luyện tập huấn thao trường tập dượt huấn luyện more...
Lượt xem: 106