--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
driven well
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
driven well
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driven well
+ Noun
giếng đóng, giếng đào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driven well"
Những từ có chứa
"driven well"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dạt
bi đát
bần cùng
dồn
cánh quạt
chắc
cùng
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
driven well
:
giếng đóng, giếng đào