driving licence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driving licence+ Noun
- giống driver's licence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
driver's license driver's licence driving license
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driving licence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "driving licence":
driving license driving licence - Những từ có chứa "driving licence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng môn bài đốt vía đai truyền chủ lực hiển thánh bài học
Lượt xem: 658