driving license
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driving license+ Noun
- giống driver's licence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
driver's license driver's licence driving licence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driving license"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "driving license":
driving license driving licence - Những từ có chứa "driving license" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đốt vía đai truyền chủ lực hiển thánh giấy phép bài học bằng
Lượt xem: 970