--

droughty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: droughty

Phát âm : /'drauθi/ Cách viết khác : (drouthy) /'drauθi/

+ tính từ

  • hạn hán
  • (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "droughty"
Lượt xem: 338