easing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easing
Phát âm : /'i:ziɳ/
+ danh từ
- sự làm bớt đau, sự làm giảm đau
- sự bớt căng thẳng (tình hình)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
easement alleviation relief moderation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "easing":
easiness easing echoing - Những từ có chứa "easing":
appeasing decreasing decreasing monotonic displeasing easing energy-releasing greasing heat-releasing increasing increasing monotonic more...
Lượt xem: 445