wakefulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wakefulness
Phát âm : /'weikfulnis/
+ danh từ
- sự mất ngủ, sự không ngủ được
- sự cảnh giác, sự tỉnh táo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
watchfulness vigilance alertness sleeplessness - Từ trái nghĩa:
sleepiness drowsiness somnolence
Lượt xem: 434