--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drug withdrawal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drug withdrawal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug withdrawal
+ Noun
sự cai thuốc, sự cai nghiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug withdrawal"
Những từ có chứa
"drug withdrawal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ma túy
thuốc phiện
dược liệu
thuốc
ăn cắp
nghiệm
Lượt xem: 949
Từ vừa tra
+
drug withdrawal
:
sự cai thuốc, sự cai nghiện
+
conventionalist
:
người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước
+
downheartedness
:
Sự chán nản; thất vọnghe felt responsible for her lowness of spiritsAnh ta cảm thấy có lỗi với sự thất vọng của cô ấy
+
conventionality
:
tập quán, tập tục, lễ nghi
+
cox-2 inhibitor
:
thuốc chống viêm, thuốc điều trị phong thấp