drugged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drugged+ Adjective
- bị ảnh hưởng bởi thuốc gây mê, thuốc ngủ, hay ma túy; bị gây mê, bị cho uống thuốc ngủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doped narcotized narcotised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drugged"
Lượt xem: 504