dressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dressed+ Adjective
- được mặc quần áo, chưng diện
- (gỗ xẻ hay hòn đá) gọn ghẽ, và nhẵn, mượt
- được xử lý bằng cách ngâm thuốc và phủ lớp bảo vệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dressed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dressed":
drugged dressed - Những từ có chứa "dressed":
addressed dressed dressed ore dressed-up ill-dressed unaddressed underdressed undressed unredressed - Những từ có chứa "dressed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảnh bao đỏm phong phanh chỉnh tề điếm đóng bộ cỏ rả nhố nhăng gấm vóc cải trang more...
Lượt xem: 357