--

dry-cleaned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry-cleaned

+ Adjective

  • được làm sạch bằng các dung môi hóa học; được tẩy khô, tẩy hóa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry-cleaned"
Lượt xem: 156