dryly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dryly
Phát âm : /'draili/ Cách viết khác : (drily) /'draili/
+ phó từ
- khô, khô cạn, khô ráo
- khô khan, vô vị, không thú vị
- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
laconically drily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dryly"
Lượt xem: 427