dryopithecus rudapithecus hungaricus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dryopithecus rudapithecus hungaricus+ Noun
- giống người hóa thạch ở phía Băc trung tâm hungary, cuối ky Mioxen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rudapithecus Dryopithecus Rudapithecus hungaricus
Lượt xem: 697