observe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observe
Phát âm : /əb'zə:v/
+ động từ
- quan sát, nhận xét, theo dõi
- tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)
- to observe someone's birthday
làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
- to observe someone's birthday
- tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
- to observe the laws
tuân theo pháp luật
- to observe silence
giữ yên lặng
- to observe the laws
- (+ on) nhận xét
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observe"
Lượt xem: 905