--

observe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observe

Phát âm : /əb'zə:v/

+ động từ

  • quan sát, nhận xét, theo dõi
  • tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)
    • to observe someone's birthday
      làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
  • tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
    • to observe the laws
      tuân theo pháp luật
    • to observe silence
      giữ yên lặng
  • (+ on) nhận xét
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observe"
Lượt xem: 848