--

dubonnet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dubonnet

+ Noun

  • rượu Pháp ngọt, có mùi thơm (màu đỏ hoặc trắng), dùng làm rượu khai vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dubonnet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dubonnet"
    deboned dubonnet
Lượt xem: 486