--

depository

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depository

Phát âm : /di'pɔzitəri/

+ danh từ

  • nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • he is a depository of learning
      ông ấy là cả một kho kiến thức
  • người giữ đồ gửi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depository"
Lượt xem: 462