duchess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duchess
Phát âm : /'dʌtʃis/
+ danh từ
- vợ công tước; vợ goá của công tước
- nữ công tước
- bà bệ vệ
- (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duchess"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "duchess":
douche duchess duchy duce - Những từ có chứa "duchess":
arcduchess duchess duchess of ferrara duchess of windsor duchesse de valentinois
Lượt xem: 635