--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
duce
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duce
+ Noun
nhà lãnh đạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duce"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"duce"
:
dace
dago
dais
dash
daze
decay
deck
decoy
deduce
desk
more...
Những từ có chứa
"duce"
:
abducent
adduce
adduceable
adducent
caducean
conduce
deduce
duce
educe
electro-acoustic transducer
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
duce
:
nhà lãnh đạo