duct gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duct gland+ Noun
- Các tuyến ngoại tiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exocrine gland exocrine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duct gland"
- Những từ có chứa "duct gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ống tuyến giáp trạng hạch
Lượt xem: 468