exocrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exocrine
Phát âm : /'eksəkrain/
+ tính từ
- (sinh vật học) ngoại tiết (tuyến)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exocrine gland duct gland - Từ trái nghĩa:
endocrine endocrinal
Lượt xem: 267