--

duff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duff

Phát âm : /dʌf/

+ danh từ

  • (tiếng địa phương) bột nhào
  • bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff)

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng...)
  • (Uc) ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)
  • (thể dục,thể thao) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duff"
Lượt xem: 154