davy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: davy
Phát âm : /'deivi/
+ danh từ
- (từ lóng) to take one's davy that... thề rằng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Davy Humphrey Davy Sir Humphrey Davy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "davy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "davy":
dab daff daffy dap dative daub dauby davy deaf deb more... - Những từ có chứa "davy":
davy davy crockett davy jones davy jones's locker davy lamp davy's gray davy's gray davy's grey
Lượt xem: 956