dumbfounded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dumbfounded+ Adjective
- bị làm cho chết lặng đi, làm cho điếng người, làm cho không nói nên lời (vì ngạc nhiên, kinh ngạc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dumfounded flabbergasted stupefied thunderstruck dumbstruck dumbstricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dumbfounded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dumbfounded":
dumbfound dumbfounded
Lượt xem: 859