ding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ding
Phát âm : /diɳ/
+ nội động từ, dinged, dung
- kêu vang
- kêu ầm ĩ, kêu om sòm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ding":
damning dance dank dawning dengue dense ding dingey dinghy dingo more... - Những từ có chứa "ding":
abiding abounding according accordingly adding-machine ascending astounding autoloading backsliding balding more... - Những từ có chứa "ding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
leng keng bính boong bính bong nhạc cụ
Lượt xem: 532