duodecimal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duodecimal
Phát âm : /,dju:ou'desiməl/
+ tính từ
- thập nhị phân, theo cơ số mười hai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
one-twelfth twelfth twelfth part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duodecimal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "duodecimal":
decimal duodecimal - Những từ có chứa "duodecimal":
duodecimal duodecimal digit duodecimal notation duodecimal number system duodecimal system duodecimals
Lượt xem: 293