--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gloomful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gloomful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gloomful
+ Adjective
tối sầm lại, u ám, ảm đạm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
glooming
gloomy
sulky
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
gloomful
:
tối sầm lại, u ám, ảm đạm