inflection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflection
Phát âm : /in'flekʃn/ Cách viết khác : (inflection) /in'flekʃn/
+ danh từ
- chỗ cong, góc cong
- (toán học) sự uốn
- (âm nhạc) sự chuyển điệu
- (ngôn ngữ học) biến tố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
modulation flection flexion prosody inflexion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inflection":
inflection infliction - Những từ có chứa "inflection":
inflection inflection point inflectional inflectionless
Lượt xem: 658