--

duralumin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duralumin

Phát âm : /djuə'ræl/ Cách viết khác : (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minj�

+ danh từ

  • đura (hợp kim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duralumin"
Lượt xem: 356