duraluminium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duraluminium
Phát âm : /djuə'ræl/ Cách viết khác : (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minj
+ danh từ
- đura (hợp kim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duraluminium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "duraluminium":
duralumin duraluminium
Lượt xem: 414