dust-cart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-cart
Phát âm : /'dʌstkɑ:t/
+ danh từ
- xe rác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-cart"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dust-cart":
dust-cart dust-guard - Những từ có chứa "dust-cart" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong trần xe bò rắc phủi bụi Blowing dust and wind gió bụi cầm càng hè hụi phấn hoa more...
Lượt xem: 106