dust-guard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-guard
Phát âm : /'dʌstgɑ:d/
+ danh từ
- cái chắn bụi (trong máy...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-guard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dust-guard":
dust-cart dust-guard - Những từ có chứa "dust-guard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong trần rắc cảnh giới giữ miếng canh gác phủi cắt cử chểnh mảng bụi Blowing dust and wind more...
Lượt xem: 150