--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dust-covered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dust-covered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-covered
+ Adjective
bị phủ một lớp bụi, đầy bụi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-covered"
Những từ có chứa
"dust-covered"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phong trần
rắc
phủ
phủi
bụi
Blowing dust and wind
gió bụi
rịa
bưng
phấn hoa
more...
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
dust-covered
:
bị phủ một lớp bụi, đầy bụi