wrangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrangle
Phát âm : /'ræɳgl/
+ danh từ
- sự cãi nhau
- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả
+ nội động từ
- cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrangle"
Lượt xem: 489