--

wrangle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrangle

Phát âm : /'ræɳgl/

+ danh từ

  • sự cãi nhau
  • cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả

+ nội động từ

  • cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrangle"
Lượt xem: 438